khoidautuoimoivoidoublemint.com
  • Nghĩa của từ
  • STT Gia Đình
  • STT Tiếng Anh
  • vẽ phong cảnh
  • Ca dao
  • Là Gì
  • Tin Tức
No Result
View All Result
  • Nghĩa của từ
  • STT Gia Đình
  • STT Tiếng Anh
  • vẽ phong cảnh
  • Ca dao
  • Là Gì
  • Tin Tức
No Result
View All Result
khoidautuoimoivoidoublemint.com
No Result
View All Result
Home STT Gia Đình

100+ Cách gọi tên các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất

in STT Gia Đình
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter
Đang Đọc: 100+ Cách gọi tên các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất - Tại: https://khoidautuoimoivoidoublemint.com

Chủ đề về các loài động vật luôn khiến chúng ta thích thú và thôi thúc chúng ta học hỏi. Vậy bạn còn biết tên các loài động vật bằng tiếng Anh không? Cùng chúng tôi tham khảo bài viết tổng hợp tên các loài động vật nhé.

Động vật tiếng anh

Live / ‘əniməl / – còn sống, còn sống, còn sống

Animal là danh từ chỉ động vật trong tiếng Anh thông dụng.

Ví dụ, chúng tôi là những người yêu động vật thực sự.

(Chúng tôi thực sự là những người yêu động vật)

Gấu trúc ngày càng trở thành động vật quý hiếm.

(Gấu trúc sắp trở thành động vật quý hiếm)

Tên động vật bằng tiếng Anh

1. Từ vựng về vật nuôi

Tên tiêng Anh: Chính tả: Nghĩa
Những con gà /ˈTʃɪk.ɪn/ Gà trống
Heo con /ˈPɪg.lət/ lợn
Con lợn / / Pɪg / lợn
ngựa / h / s / Ngựa:
Con lừa /ˈDɒŋ.ki/ con lừa
cừu / լ æ մ / con cừu
Con bò / kaʊ / bò cái
Con cừu / / iːp / con cừu
Gà trống / k / k / gà trống
Những con gà / Gà / Gà
Chú chó: / dɔːɡ / chú chó
Chó chó / vòng / chó săn
trâu / ˈBʌfəloʊ / trâu
chòm sao Kim Ngưu / b / l / Bulls
Bắp chân / k / f / bê
chim / t / k / gà con
Con mèo: / k / t / con mèo
Vịt con / d / k / vịt con

Động vật tiếng anh

Cho vay online, khuyến mãi bất động sản, giảm giá cực sốc cho căn hộ VIP 3 phòng chỉ có trên neu.com

2. Từ vựng về động vật hoang dã

Tên tiêng Anh: Chính tả: Nghĩa
Sư Tử /ˈLaɪ.ən/ Leo (nam)
Sư Tử /ˈLaɪ.ənis/ Leo (nữ)
Ngựa rằn: /ˈZiː.brə/ ngựa rằn
Linh cẩu /haɪˈiː.nə/ linh cẩu
Giá bán: / nuː / thú dữ
Tê giác /raɪˈnɒs.ər.əs/ Tê giác
Gazelle / xinh đẹp / Linh dương khí
Con voi /ˈEl.ɪ.fənt/ con voi
ông nội / b / buːn / ông bà
tinh tinh /, / mpæn’zi / tinh tinh
Con thỏ / h / r / Con thỏ
Linh miêu: / l / ks / mặt trăng
Voi ma mút / mæməθ / voi ma mút
chồn / m / k / Ratel
Jory / մջուլ / con la
gấu trúc / ‘pəndə / gấu trúc
Puma / pjumə / Con beo
Tuần lộc / ‘reɪn, dir / Tuần lộc
Con chuột túi /, k: gə’ru: / Con chuột túi
Coyote / ‘k / iout / chó sói
Koala / kou’a: lə / Koala
con báo / ‘t: tə / Những con báo:
Yak: / j / k / Yak:
nhím biển / ‘wɔ: lrəs / Taylor

3. Từ vựng về động vật biển

Động vật có vỏ – /ˈʃel.fɪʃ/. Vòng xoắn:

Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Sứa

Killer point – /ˈkɪl.əʳ weɪl /. Chấm trắng nhỏ

Mực – / skwɪd /. Mực ống

Cá – vây – / fɪʃ. fɪn / – Vảy cá

Dây đeo – / si / l /: Hải cẩu

Marjan – /ˈkɒr.əl/: San hô

Cá mập – / krk /. Cá mập

Tôm – / ʃrɪmp /. Con tôm

Trout – / traʊt / – Cá chiên

Cho vay online, khuyến mãi bất động sản, giảm giá cực sốc cho căn hộ VIP 3 phòng chỉ có trên neu.com

Octopus – / ‘əktəpəs /: Bạch tuộc

San hô – / ‘kɔrəl /: San hô:

Cá trích – / ‘heriɳ /. Cá trích

Minnow – / ‘minou /: tuế nguyệt:

Sardinia – / sɑ: ‘din /: Cá mòi

Point – / hweɪl /: Điểm

Ngao – / klæm / – Con trai

Cá ngựa. Cá ngựa

Mực – / skwid /. Mực ống

Xỉ – / slʌg /: Xỉ:

Orca – / ‘ɔ: kə /: Orca

4. Từ vựng tiếng anh về các loài chim

Chim hải âu – / əˌlbəˌtros /. Hải âu

Peach – /kəˈneə.ri/: Chim hoàng yến

Con quạ – / kroʊ /. con quạ

Con quạ – / reɪvən /. Con quạ

Կուկու – / ‘kuku /: Chim cu

Chim bồ câu – / dəv /. Chim bồ câu

Chim bồ câu – / ‘pɪdʒən /: Chim bồ câu

Vịt – / d / k /: Con vịt

Đại bàng – / iɡəl /. chim ưng

Բազե – / ‘fɔlkən /: Chim ưng

Finch – / fɪnʧ /: Chim sẻ

Sparrow – / spæroʊ /. Chim sẻ

Flamingo – / flə’mɪŋɡoʊ /. Chim hồng hạc

Ngỗng – / / us /. Ngỗng

Ճայ – / ɡəl /: Hải âu

Falcon – / hɔk /: Chim ưng

Cú – / aʊl /: Con cú:

Con vẹt – / pærət /. Con vẹt

Con công – / pi, k / k /. Con công

Penguin – / pɛŋwɪn /. chim cánh cụt

Robin – / rɑbɪn /: Robin

Thổ Nhĩ Kỳ – / tɜrki /: Thổ Nhĩ Kỳ:

Ostrich – / ‘ʃstritʃ /: Đà điểu

Swan – / swɔn /: Thiên nga

Chim gõ kiến ​​- / ‘wud, peipə /. Chim gõ kiến

Kakadu – /, kɔkə’tu: /: Kakadu

Cho vay online, khuyến mãi bất động sản, giảm giá cực sốc cho căn hộ VIP 3 phòng chỉ có trên neu.com
Cho vay online, khuyến mãi bất động sản, giảm giá cực sốc cho căn hộ VIP 3 phòng chỉ có trên neu.com

Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

Heron – /ˈher.ən/: Anh hùng:

Từ vựng tiếng Anh về thú cưng

5. Từ điển tiếng Anh về côn trùng

Kiến – / / nt /: Con kiến:

Rệp – / eɪfɪd /: Gái điếm trên giường

Bee – / bi / – Bee

Côn trùng – / kətə, pɪlər /. Sâu bướm

Ուտիճ – / ‘kɑk, roʊʧ /. Con gián

Dragonfly – / ‘dræɡ, fnflaɪ /. con chuồn chuồn

Lu – / flip /: Lu:

Bay – / flaɪ /: Con ruồi

Locust – / xám, h / pər /. Cào cào

Bọ rùa – / ‘leɪdi, bəɡ /: Bọ rùa

Insect – / lɑrvə /: Côn trùng

rận – / laʊs / – rận

Hazarotani – / ‘mɪlə, pid – một trăm

Bướm đêm – / mɔθ /. Bướm đêm

Nymph – / nɪmf / – viên nang

Ong bắp cày – / wɑsp /: Ong vò vẽ

Bọ cánh cứng – / ‘bi: tl /: Bọ cánh cứng

Mosquito – / məs’ki: tou /: Con muỗi

Bọ rùa – / leɪdɪ, bɜrd /: Bọ cánh cam:

Cricket – / ‘krɪkɪt /: Bóng chày

Locust – / ‘loukəst /: Cào cào

Tsikada – / si’kɑ: də /. Ve sầu

6. Từ vựng về bò sát

Tắc kè hoa – / kə’miliən /. con tắc kè

Rắn – / Sneɪk /: Con rắn

Cho vay online, khuyến mãi bất động sản, giảm giá cực sốc cho căn hộ VIP 3 phòng chỉ có trên neu.com

Crocodile – / krɑkə, daɪl /: Cá sấu

Cá sấu – / ˈaliˌgātər /. Cá sấu

Iguana – / ɪ’gwɑnə /: kỳ nhông

Thằn lằn – / lɪzərd /. Con thằn lằn

Python – / pa / θɑn /: con trăn:

Rùa – / ‘tɜrtəl /: Con rùa

Trên đây là khoảng 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản về động vật mà chúng tôi đã tổng hợp được. Tất nhiên, còn rất nhiều loài động vật khác chưa được đề cập đến nhưng bài viết có hạn nên hy vọng vẫn có thể làm hài lòng độc giả.

Cảm ơn bạn և Chúc bạn may mắn trong học tập.

XEM THÊM.

Cho vay online, khuyến mãi bất động sản, giảm giá cực sốc cho căn hộ VIP 3 phòng chỉ có trên neu.com

Related Posts

STT Gia Đình

Biệt danh hay cho bạn thân con trai, con gái độc đáo

13 Tháng Ba, 2022
STT Gia Đình

999+ Biệt danh cho con gái cute, dễ thương, đáng yêu

13 Tháng Ba, 2022
STT Gia Đình

Những biệt danh, nick name, tên ở nhà hay nhất cho bé trai và bé gái 2022

13 Tháng Ba, 2022
STT Gia Đình

20+ Lời chúc mừng sinh nhật anh trai em trai hay, hài hước

13 Tháng Ba, 2022
STT Gia Đình

Những câu châm ngôn danh ngôn về cuộc sống chất ngắn gọn, hay, ý nghĩa

13 Tháng Ba, 2022
STT Gia Đình

Những Câu Danh Ngôn Về Thời Gian Hay ý Nghĩa Nhất • Adayne.vn

13 Tháng Ba, 2022
Next Post

Những câu châm ngôn kinh doanh thay đổi cuộc đời bạn

Những câu nói hay về tình yêu của trấn thành đậm chất ngôn tình

Bài phát biểu trong lễ xin dâu được lựa chọn nhiều nhất

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Protected with IP Blacklist CloudIP Blacklist Cloud
No Result
View All Result

Highlights

Vịnh Xuân Đài (Phú Yên) ở đâu, đi thế nào, có gì thú vị? |KDTMVDM

Khám phá vườn chim Thung Nham Ninh Bình – Xứ sở của các loài chim |KDTMVDM

Vườn Dâu Tây Sapa điểm tham quan hấp dẫn du khách năm 2021 |KDTMVDM

20 Resort Biệt thự Villa Homestay Sóc Sơn giá rẻ đẹp có hồ bơi tốt nhất |KDTMVDM

Top 20 Chi nhánh Vinmart gần đây phổ biển tại Sài Gòn siêu tiện lợi |KDTMVDM

Top 5 Địa Chỉ Chuyên Cung Cấp Bàn Bida Đà Nẵng Hàng Đầu |KDTMVDM

Trending

Địa Điểm

Đến rừng thông Bản Áng Mộc Châu – ngắm vẻ đẹp thơ mộng của Tây Bắc |KDTMVDM

by admin
29 Tháng Năm, 2022
0

Rừng thông bản Áng - điểm du lịch hấp dẫn ở Mok Chau Đồi chè Mộc Sương...

Thung Lũng Hoa Hồng Sapa điểm đến thu hút nhất năm 2021 |KDTMVDM

29 Tháng Năm, 2022

Có gì ở thung lũng vàng Đà Lạt mà ai cũng phải “đổ” ngay? |KDTMVDM

29 Tháng Năm, 2022

Vịnh Xuân Đài (Phú Yên) ở đâu, đi thế nào, có gì thú vị? |KDTMVDM

29 Tháng Năm, 2022

Khám phá vườn chim Thung Nham Ninh Bình – Xứ sở của các loài chim |KDTMVDM

29 Tháng Năm, 2022

Giới Thiệu | Chính Sách Bảo Mật |Điều Khoản Sử Dụng | Liên Hệ

Địa chỉ :Số 11 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM

Gmail: khoidautuoimoivoidoublemint@gmail.com

Số điện thoại: (+84)374479035

Follow us on social media:

  • Crush nghĩa là gì

© 2021 khoidautuoimoivoidoublemint.com

No Result
View All Result
  • Nghĩa của từ
  • STT Gia Đình
  • STT Tiếng Anh
  • vẽ phong cảnh
  • Ca dao
  • Là Gì
  • Tin Tức

© 2021 khoidautuoimoivoidoublemint.com